Characters remaining: 500/500
Translation

family likeness

/'fæmili'laiknis/
Academic
Friendly

Từ "family likeness"

Định nghĩa: "Family likeness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự hao hao giống nhau giữa các thành viên trong một gia đình. Điều này có thể đề cập đến những đặc điểm ngoại hình, tính cách hoặc thậm chí những thói quen người trong cùng một gia đình có thể chia sẻ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "There is a strong family likeness between the siblings." ( sự hao hao giống nhau rõ rệt giữa các anh chị em.)

Biến thể của từ: - Likeness: Danh từ này có nghĩa sự giống nhau, có thể sử dụng độc lập, dụ: "There is a likeness between the portrait and the real person." ( sự giống nhau giữa bức chân dung người thật.) - Family: Từ này có thể được sử dụng để chỉ gia đình nói chung, không chỉ trong bối cảnh giống nhau, dụ: "My family is very supportive." (Gia đình tôi rất ủng hộ.)

Cách sử dụng nghĩa khác: - Family resemblance: Cụm từ này thường được sử dụng thay cho "family likeness" mang nghĩa tương tự, chỉ sự giống nhau trong gia đình. - Likeness to: Cụm từ này có thể chỉ sự giống nhau với một ai đó hoặc cái đó, dụ: "She has a likeness to her grandmother." ( ấy sự giống nhau với của mình.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Similarity: Tương tự, chỉ sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. - Resemblance: Từ này cũng mang nghĩa tương tự như likeness, chỉ sự giống nhau, thường dùng với người hoặc vật.

Idioms phrasal verbs: - "Like father, like son": Câu này có nghĩa cha giống con, thường dùng để nhấn mạnh sự giống nhau giữa các thế hệ trong gia đình. - "Cut from the same cloth": Cụm từ này có nghĩa hai người nhiều điểm tương đồng, thường dùng để chỉ sự giống nhau trong tính cách hoặc phong cách.

danh từ
  1. sự hao hao giống

Comments and discussion on the word "family likeness"